4.7. Danh sách deal nắm giữ
Last updated
Last updated
Query param
Resquest header
Resquest body
Response body
Deal
URL
Method
GET
Field
Type
Description
investorId
Mã khách hàng
startIndex
số index bắt đầu (deal đầu tiên bắt đầu từ index = 0)
endIndex
số index kết thúc
Field
Type
Description
Authorization
Bearer <JWT token>
Field
Type
Description
N/A
Field
Type
Description
data
Deal List
Danh sách Deal nắm giữ
Fied
Type
Description
id
long
Id deal
symbol
string
Mã chứng khoán
investorAccountId
string
Số tiểu khoản
status
string
Trạng thái của deal, thuộc các giá trị sau:
ACTIVE: đang mở
CLOSED: đã đóng
bankMarginPortfolioId
string
mã gói vay
side
string
Bên mua/bán
NB: mua
NS: bán
secure
Double
cọc hiện tại của deal
closedQuantity
integer
khối lượng đã đóng
openQuantity
integer
Khối lương mở
breakEvenPrice
Double
Giá hoà vốn
positionCostPrice
Double
Giá vốn toàn bộ open quantity
averageCostPrice
Double
Giá mở trung bình
averageClosePrice
Double
Giá đóng trung bình
positionUnrealizedProfit
Double
Lãi mở (chưa bao gồm phí thuế)
unrealizedTotalTaxAndFee
Double
Phí thuế phần mổ
positionRealizedProfit
Double
Lãi đã đóng (chưa bao gồm phí thuế)
collectedInterestAndFee
Double
Phí thuế phần đã đóng
createdDate
Date
Giờ tạo
modifiedDate
Date
Giờ cập nhật