4.4. Sổ lệnh

Query param

Field

Type

Description

investorId

Mã khách hàng

startIndex

số index bắt đầu (lệnh đầu tiên bắt đầu từ index = 0)

endIndex

số index kết thúc

Resquest header

Field

Type

Description

Authorization

Bearer <JWT token>

Response body

Field

Type

Description

data

Order list

Danh sách order

Order

Field

Type

Description

id

integer

Số hiệu lệnh

side

string

Lệnh Mua/Bán thuộc các giá trị sau:

- NB: Mua

- NS: Bán

investorAccountId

string

Mã tiểu khoản

investorId

string

Mã Khách hàng

symbol

string

price

number

Giá đặt

quantity

integer

Khối lượng đặt

orderType

string

Loại lệnh, thuộc các giá trị sau:

- LO: lệnh giới hạn

- MTL: lệnh thị trường

- ATC/ATO: lệnh khớp phiên định kỳ đóng cửa/mở cửa

- PLO: lệnh khớp lệnh sau giờ

orderStatus

string

Trạng thái lệnh, thuộc các giá trị sau đây:

- pending: chờ gửi

- pendingNew: chờ gửi

- new: chờ khớp

- partiallyFilled: khớp một phần

- filled: khớp toàn bộ

- rejected: bị từ chối

- expired: bị hết hạn trong phiên

- doneForDay: lệnh hết hiệu lực khi hết phiên

fillQuantity

integer

Khối lượng đã khớp

lastQuantity

integer

Khối lượng của lần khớp gần nhất của lệnh

lastPrice

number

Giá khớp của lần khớp gần nhất của lệnh

averagePrice

double

Giá khớp trung bình của lệnh

createdDate

string

Thời điểm (ngày giờ) đặt lệnh, theo định dạng ISO UTC 8601 format datetime

Ví dụ: 2022-07-15T10:00:00.111+07:00

modifiedDate

string

Thời điểm (ngày giờ) thay đổi cuối cùng của lệnh

bankMarginPortfolioId

integer

Id gói vay

Last updated