4.2. Sức mua, sức bán
Lấy thông tin sức mua sức bán tối đa theo tiểu khoản, mã, giá và gói vay
Path param
Field | Type | Description |
investorId |
| Mã khách hàng |
Query param
Field | Type | Description |
loanPackageId |
| Mã gói vay (lấy Mã gói vay cần trong danh sách gói vay mục 4.a) |
side |
| Long (NB), Short (NS) |
symbol |
| Mã, ví dụ: VN30F2306 |
price |
| Giá |
Resquest header
Field | Type | Description |
Authorization |
| Bearer <JWT token> |
Resquest body
Field | Type | Description |
N/A |
|
|
Response body
Field | Type | Description |
investorId |
| Mã khách hàng |
investorAccountId | String | Mã tiểu khoản |
symbol | String | Mã |
price | Double | Giá tính sức mua |
ppse | Double | Sức mua |
price | Double | Giá tính sức mua |
side | String | Long (NB), Short (NS) |
qmax | Double | Số lượng tối đa có thể đặt |
Last updated